Trang chủCFM • KLSE
add
Computer Forms (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
24,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 Tr | -59,48% |
Chi phí hoạt động | 834,00 N | 2.094,74% |
Thu nhập ròng | -440,00 N | -500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,81 | -1.087,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -449,00 N | -228,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,67 Tr | -7,38% |
Tổng tài sản | 131,16 Tr | -3,29% |
Tổng nợ | 11,62 Tr | 11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,00 N | -500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,00 N | -109,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,09 Tr | 403,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 N | 96,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 Tr | 1.471,97% |
Dòng tiền tự do | 2,22 Tr | -71,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
145