Trang chủCFFN • NASDAQ
add
Capitol Federal Financial, Inc.
5,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,80 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:34:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 $
Mức chênh lệch một ngày
5,68 $ - 5,81 $
Phạm vi một năm
4,76 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
770,09 Tr USD
Số lượng trung bình
822,95 N
Tỷ số P/E
19,96
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,25 Tr | 129,28% |
Chi phí hoạt động | 25,93 Tr | -4,07% |
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | 108,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,07 | -70,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 125,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,41 Tr | -15,16% |
Tổng tài sản | 9,53 T | -6,39% |
Tổng nợ | 8,50 T | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | 108,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 Tr | -122,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -102,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,20 Tr | 31,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,51 Tr | -19,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
621