Trang chủCFFI • NASDAQ
add
C&F Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
67,52 $
Mức chênh lệch một ngày
66,29 $ - 67,83 $
Phạm vi một năm
33,51 $ - 80,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,94 Tr USD
Số lượng trung bình
10,89 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,76 Tr | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 23,09 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | -6,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,11 | -10,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,67 Tr | -30,65% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 5,34% |
Tổng nợ | 2,32 T | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | -6,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 404,00 N | -98,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,48 Tr | -319,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,60 Tr | 11.456,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,53 Tr | -61,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
594