Trang chủCFEB • EBR
add
Compagnie d'entreprises CFE SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 €
Mức chênh lệch một ngày
7,64 € - 7,96 €
Phạm vi một năm
5,60 € - 8,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
201,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,27 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,73 Tr | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 77,31 Tr | -5,71% |
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | 92,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 106,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,57 Tr | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,51 Tr | 12,60% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -6,68% |
Tổng nợ | 853,97 Tr | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | 92,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,42 Tr | 283,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 N | 100,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,19 Tr | -440,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,43 Tr | 468,36% |
Dòng tiền tự do | 4,87 Tr | 20,48% |