Trang chủCEMX • TSE
add
CEMATRIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
180,85 N
Tỷ số P/E
25,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,14 Tr | -50,26% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | 710,00 N | -61,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -21,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | -61,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,93 Tr | 420,00% |
Tổng tài sản | 42,26 Tr | 7,47% |
Tổng nợ | 6,89 Tr | -43,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 710,00 N | -61,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -225,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | 97,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,68 Tr | 871,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,39 Tr | 372,84% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | 21,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65