Trang chủCEIN • OTCMKTS
add
Camber Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,084 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 Tr USD
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,20 Tr | -28,95% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 3,49% |
Thu nhập ròng | -34,27 Tr | -319,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -476,07 | -489,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -484,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,42 N | -68,49% |
Tổng tài sản | 47,18 Tr | -43,61% |
Tổng nợ | 78,84 Tr | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,27 Tr | -319,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,21 N | 97,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,44 N | -127,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,97 N | -104,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,62 N | -149,87% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -127,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
129