Trang chủCEFC • OTCMKTS
add
Commercial Natl Finl Corp (Michigan)
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 $
Mức chênh lệch một ngày
10,01 $ - 10,75 $
Phạm vi một năm
8,35 $ - 10,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,63 Tr USD
Số lượng trung bình
704,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 Tr | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | 29,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,07 | 15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,33 Tr | 49,29% |
Tổng tài sản | 566,64 Tr | -2,16% |
Tổng nợ | 516,11 Tr | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | 29,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93