Trang chủCEBI • CVE
add
CE Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 893,02 N | -23,16% |
Thu nhập ròng | -810,41 N | 60,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,27 N | 291,15% |
Tổng tài sản | 824,69 N | 325,66% |
Tổng nợ | 12,11 Tr | -25,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -177,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -810,41 N | 60,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,95 N | 79,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,21 N | -71,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,88 N | 136,60% |
Dòng tiền tự do | -152,99 N | 60,68% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21