Trang chủCDTAF • OTCMKTS
add
infinitii ai inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,68 N | 34,55% |
Chi phí hoạt động | 427,70 N | -4,01% |
Thu nhập ròng | -95,93 N | 61,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,35 | 71,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,59 N | 83,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,15 N | 195,32% |
Tổng tài sản | 1,09 Tr | 49,51% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 32,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -981,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,93 N | 61,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -302,87 N | 8,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 382,26 N | 3.101,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,46 N | 122,00% |
Dòng tiền tự do | -383,70 N | -38,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web