Trang chủCDO • ASX
add
Cadence Opportunities Fund Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,82 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
7,94%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | 236,48% |
Chi phí hoạt động | 221,05 N | 2,69% |
Thu nhập ròng | 733,41 N | 176,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,33 | -43,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,93 Tr | -0,89% |
Tổng tài sản | 40,52 Tr | -1,90% |
Tổng nợ | 7,94 Tr | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 733,41 N | 176,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | -144,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -514,50 N | -37,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | -155,59% |
Dòng tiền tự do | 618,42 N | 173,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018