Trang chủCDNS • NASDAQ
add
Cadence Design Systems
Giá đóng cửa hôm trước
299,00 $
Mức chênh lệch một ngày
296,26 $ - 298,36 $
Phạm vi một năm
241,29 $ - 328,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,43 T USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
78,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 18,81% |
Chi phí hoạt động | 676,86 Tr | 11,93% |
Thu nhập ròng | 238,11 Tr | -6,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,59 | -21,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,64 | 30,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,64 Tr | 24,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 205,75% |
Tổng tài sản | 9,17 T | 68,78% |
Tổng nợ | 4,60 T | 98,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,11 Tr | -6,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 410,00 Tr | 3,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,25 Tr | 78,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 T | 1.267,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 T | 1.861,33% |
Dòng tiền tự do | 308,77 Tr | 16,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.703