Trang chủCCWOF • OTCMKTS
add
Nord Precious Metals Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 514,39 N | -44,04% |
Thu nhập ròng | -736,27 N | 25,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -457,60 N | 45,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,11 N | 15,96% |
Tổng tài sản | 2,35 Tr | -10,71% |
Tổng nợ | 3,94 Tr | 62,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -736,27 N | 25,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,42 N | 136,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,56 N | -157,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,86 N | 129,22% |
Dòng tiền tự do | 180,87 N | 161,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web