Trang chủCCTG • NASDAQ
add
CCSC Technology International Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 30,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,57 Tr USD
Số lượng trung bình
252,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 Tr | 22,86% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 38,55% |
Thu nhập ròng | -372,16 N | -279,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,07 | -246,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,56 N | -247,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 Tr | -48,58% |
Tổng tài sản | 17,43 Tr | 5,53% |
Tổng nợ | 5,58 Tr | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,16 N | -279,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -560,52 N | -666,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,43 N | -836,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -867,66 N | -413,38% |
Dòng tiền tự do | -401,36 N | -785,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
274