Trang chủCCRRF • OTCMKTS
add
Green River Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0058 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 111,75 N | -51,72% |
Thu nhập ròng | -128,99 N | 29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,09 N | 52,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,42 N | -62,81% |
Tổng tài sản | 3,57 Tr | 16,87% |
Tổng nợ | 723,32 N | 26,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,99 N | 29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,36 N | 77,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,27 N | 87,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,34 N | -84,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 N | -107,50% |
Dòng tiền tự do | -201,60 N | 56,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web