Trang chủCCL.A • TSE
add
CCL Industries
Giá đóng cửa hôm trước
72,99 $
Phạm vi một năm
57,80 $ - 83,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,71 T CAD
Số lượng trung bình
137,00
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 279,40 Tr | 11,89% |
Thu nhập ròng | 191,70 Tr | 13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | 3,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | 13,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,10 Tr | 11,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,60 Tr | -1,75% |
Tổng tài sản | 9,75 T | 6,71% |
Tổng nợ | 4,63 T | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,70 Tr | 13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,70 Tr | 15,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,70 Tr | 71,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,20 Tr | -231,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,70 Tr | 165,44% |
Dòng tiền tự do | 216,39 Tr | 26,27% |
Giới thiệu
CCL Industries, Inc., is an American-Canadian company founded in 1951. It describes itself as the world's largest label maker. It is listed on the Toronto Stock Exchange, and is an S&P/TSX 60 Component. CCL consists of five divisions – CCL Label, CCL Container, Avery, Checkpoint, and Innovia. It has 154 manufacturing facilities in North America, Latin America, Europe, Asia, Australia and Africa operated by approximately 20,000 employees. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.700