Trang chủCCIX • NASDAQ
add
Churchill Capital Corp IX
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 $
Mức chênh lệch một ngày
10,36 $ - 10,36 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 11,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
379,64 Tr USD
Số lượng trung bình
36,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 257,88 N | — |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | — |
Tổng tài sản | 295,83 Tr | — |
Tổng nợ | 302,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -54,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,99 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,99 N | — |
Dòng tiền tự do | -133,04 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023