Trang chủCCFN • OTCMKTS
add
Muncy Columbia Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,10 $
Mức chênh lệch một ngày
42,00 $ - 42,29 $
Phạm vi một năm
28,50 $ - 44,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,17 Tr USD
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,34 Tr | 133,06% |
Chi phí hoạt động | 8,58 Tr | 94,71% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 331,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,96 | 85,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,32 Tr | 62,36% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 67,85% |
Tổng nợ | 1,44 T | 65,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 331,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,11 Tr | 354,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 868,00 N | -84,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 193,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,59 Tr | 41,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
270