Trang chủCCFLU • OTCMKTS
add
Ccf Holdings Class A
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,10 $
Số lượng trung bình
62,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,86 Tr | -3,29% |
Chi phí hoạt động | 236,87 Tr | 6,48% |
Thu nhập ròng | -52,84 Tr | -6,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,78 | -10,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,56 Tr | -30,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,02 Tr | -7,88% |
Tổng tài sản | 246,82 Tr | 4,05% |
Tổng nợ | 273,06 Tr | 19,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,86 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,84 Tr | -6,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,70 Tr | 18,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,39 Tr | -12,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -589,00 N | 92,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | 83,53% |
Dòng tiền tự do | -8,65 Tr | -691,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
3.200