Trang chủCCD • CVE
add
Cascadero Copper Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,03 N | -77,91% |
Thu nhập ròng | -39,58 N | 55,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,56 N | -85,64% |
Tổng tài sản | 164,59 N | -58,87% |
Tổng nợ | 315,61 N | 180,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -151,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,58 N | 55,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,60 N | 45,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,10 N | 10,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,30 N | 116,20% |
Dòng tiền tự do | -52,04 N | 42,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web