Trang chủCCARF • OTCMKTS
add
Colonial Coal International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,46%
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,44 N | -93,48% |
Thu nhập ròng | -55,33 N | 91,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,68 N | 95,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 Tr | 43,47% |
Tổng tài sản | 21,29 Tr | 11,40% |
Tổng nợ | 133,67 N | 3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,33 N | 91,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,93 N | -1,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,35 N | -3,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,49 N | -97,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,79 N | -180,16% |
Dòng tiền tự do | -459,54 N | -120,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web