Trang chủCBT • NYSE
add
Cabot Corp
89,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
89,33 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:48 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
86,71 $
Mức chênh lệch một ngày
85,99 $ - 89,40 $
Phạm vi một năm
70,63 $ - 117,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T USD
Số lượng trung bình
375,11 N
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 90,00 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | -41,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | -43,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,80 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,00 Tr | 8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,00 Tr | -6,30% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 3,66% |
Tổng nợ | 2,15 T | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | -41,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,00 Tr | 47,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 Tr | -18,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 Tr | -178,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 Tr | 44,44% |
Dòng tiền tự do | 106,88 Tr | 80,38% |
Giới thiệu
Cabot Corporation is an American specialty chemicals and performance materials company headquartered in Boston, Massachusetts. The company operates in over 20 countries with 36 manufacturing plants, eight research and development facilities and 28 sales offices. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.151