Trang chủCBLT • CVE
add
CBLT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,13 N | -33,12% |
Thu nhập ròng | -40,24 N | -156,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,18 N | -70,72% |
Tổng tài sản | 171,06 N | -66,73% |
Tổng nợ | 270,59 N | -56,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -99,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 142,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,24 N | -156,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,20 N | -38,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,20 N | -147,01% |
Dòng tiền tự do | -43,97 N | 64,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web