Trang chủCBIH • OTCMKTS
add
Cannabis Bioscience Internatnl Hlgs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00060 $ - 0,00070 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 Tr USD
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,25 N | 16,47% |
Chi phí hoạt động | 126,07 N | -11,94% |
Thu nhập ròng | -79,53 N | 36,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,11 | 45,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 N | 197,33% |
Tổng tài sản | 34,77 N | -65,86% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | 27,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -367,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 134,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,53 N | 36,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,09 N | 67,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,12 N | -66,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,00 | 100,75% |
Dòng tiền tự do | -17,66 N | 92,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2