Trang chủCBHC • OTCMKTS
add
CBC Holding Company Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
28,40 $
Phạm vi một năm
26,25 $ - 28,40 $
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,91 Tr | 15,43% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | 5,94% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 23,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,62 | 6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,52 Tr | 30,81% |
Tổng tài sản | 157,82 Tr | 6,47% |
Tổng nợ | 137,84 Tr | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 607,60 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 23,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | 1.000,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | 17,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,39 Tr | -42,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 Tr | -45,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web