Trang chủCBG • CVE
add
Chibougamau Independent Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,37 N | -95,09% |
Chi phí hoạt động | 3,64 N | -96,28% |
Thu nhập ròng | 93,85 N | -82,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 281,22 | 256,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,44 N | -41,02% |
Tổng tài sản | 629,99 N | -40,59% |
Tổng nợ | 33,65 N | -70,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,85 N | -82,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,01 N | -97,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,01 N | -97,81% |
Dòng tiền tự do | 39,69 N | -88,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web