Trang chủCBFV • NASDAQ
add
CB Financial Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,85 $
Mức chênh lệch một ngày
26,53 $ - 26,94 $
Phạm vi một năm
20,75 $ - 33,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,83 Tr USD
Số lượng trung bình
7,19 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,74 Tr | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 8,33 Tr | -5,95% |
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | 20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,27 | 20,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | -9,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,32 Tr | 180,10% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 11,59% |
Tổng nợ | 1,41 T | 9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | 20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | -66,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -778,00 N | 87,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | 108,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,72 Tr | 118,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161