Trang chủCBEE3 • BVMF
add
Ampla Energia e Servicos SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 R$
Phạm vi một năm
9,00 R$ - 19,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T BRL
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 19,17% |
Chi phí hoạt động | 412,52 Tr | 299,30% |
Thu nhập ròng | 706,81 Tr | 2.019,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,29 | 1.709,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,89 Tr | 16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -391,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,21 Tr | 126,14% |
Tổng tài sản | 19,63 T | 11,18% |
Tổng nợ | 11,19 T | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 706,81 Tr | 2.019,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,24 Tr | 255,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,17 Tr | -12,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,24 Tr | -18,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,13 Tr | 335,68% |
Dòng tiền tự do | -873,59 Tr | -410,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.924