Trang chủCAVA • NYSE
add
CAVA Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
114,59 $
Mức chênh lệch một ngày
111,54 $ - 115,37 $
Phạm vi một năm
41,61 $ - 172,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,19 T USD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
253,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,82 Tr | 38,89% |
Chi phí hoạt động | 76,96 Tr | 26,24% |
Thu nhập ròng | 17,97 Tr | 162,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | 89,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 116,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,00 Tr | 80,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,16 Tr | 7,86% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 9,60% |
Tổng nợ | 463,10 Tr | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,97 Tr | 162,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,88 Tr | 68,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,51 Tr | 41,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | 101,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,41 Tr | 288,11% |
Dòng tiền tự do | 16,35 Tr | 172,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
8.100