Trang chủCATY • NASDAQ
add
Cathay General Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
45,58 $
Mức chênh lệch một ngày
45,05 $ - 46,77 $
Phạm vi một năm
33,88 $ - 54,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T USD
Số lượng trung bình
347,30 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,02 Tr | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 68,69 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | 67,51 Tr | -18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,58 | -12,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | -14,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 13,32% |
Tổng tài sản | 23,27 T | 1,88% |
Tổng nợ | 20,44 T | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,51 Tr | -18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,25 Tr | -24,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,46 Tr | 203,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,05 Tr | 102,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,76 Tr | 173,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.246