Trang chủCASK • NASDAQ
add
Heritage Distilling Holding Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 Tr USD
Số lượng trung bình
390,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | -15,50% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | -2,28% |
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | -0,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,78 | -18,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,84 N | 10,84% |
Tổng tài sản | 31,09 Tr | 17,22% |
Tổng nợ | 65,08 Tr | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | -0,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -845,27 N | 42,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 259,88 N | 656,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 465,63 N | -68,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,77 N | -1.438,79% |
Dòng tiền tự do | -451,46 N | -6,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82