Trang chủCASH • NASDAQ
add
Pathward Financial Inc
72,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
72,73 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
72,20 $
Mức chênh lệch một ngày
71,37 $ - 73,17 $
Phạm vi một năm
46,80 $ - 85,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T USD
Số lượng trung bình
208,71 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,10 Tr | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 128,94 Tr | 10,12% |
Thu nhập ròng | 33,60 Tr | -6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,11 | -14,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | -0,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,34 Tr | -57,84% |
Tổng tài sản | 7,55 T | 0,18% |
Tổng nợ | 6,71 T | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,60 Tr | -6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,02 Tr | 17,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,59 Tr | 73,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,36 Tr | -524,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,59 Tr | -0,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.244