Trang chủCARE • IDX
Metro Healthcare Indonesia Tbk PT
204,00 Rp
30 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
185,00 Rp - 212,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 212,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 NT IDR
Số lượng trung bình
47,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
72,93 T11,22%
Chi phí hoạt động
33,51 T-12,71%
Thu nhập ròng
-24,03 T52,69%
Biên lợi nhuận ròng
-32,9457,47%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
3,22 T117,03%
Thuế suất hiệu dụng
-3,57%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
513,13 T-33,08%
Tổng tài sản
4,01 NT-3,31%
Tổng nợ
985,76 T-4,81%
Tổng vốn chủ sở hữu
3,03 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
33,25 T
Giá so với giá trị sổ sách
2,03
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,76%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,77%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-24,03 T52,69%
Tiền từ việc kinh doanh
-14,80 T65,78%
Tiền từ hoạt động đầu tư
34,12 T1.321,21%
Tiền từ hoạt động tài chính
-114,09 T-4.540,32%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-94,78 T-117,98%
Dòng tiền tự do
-35,61 T-26,18%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Nhân viên
802
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính