Trang chủCAMB3 • BVMF
add
Cambuci Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,00 R$ - 11,30 R$
Phạm vi một năm
9,09 R$ - 12,57 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
473,48 Tr BRL
Số lượng trung bình
40,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,31 Tr | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 32,39 Tr | 7,43% |
Thu nhập ròng | 20,65 Tr | -6,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | -9,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,38 Tr | 1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,21 Tr | 1.817,02% |
Tổng tài sản | 398,02 Tr | 12,36% |
Tổng nợ | 114,88 Tr | -14,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,65 Tr | -6,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,00 Tr | -45,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 Tr | -53,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,83 Tr | 75,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,02 Tr | 440,39% |
Dòng tiền tự do | 16,81 Tr | -34,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.078