Trang chủCAHPF • OTCMKTS
add
Evolution Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
1,86 $ - 3,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T AUD
Số lượng trung bình
4,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,82 Tr | 71,43% |
Chi phí hoạt động | 26,53 Tr | 29,35% |
Thu nhập ròng | 162,70 Tr | 419,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,35 | 203,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,16 Tr | 39,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,32 Tr | 730,37% |
Tổng tài sản | 8,82 T | 30,60% |
Tổng nợ | 4,68 T | 35,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,70 Tr | 419,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 427,39 Tr | 95,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,18 Tr | 2,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,32 Tr | 56,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,13 Tr | 179,48% |
Dòng tiền tự do | 88,75 Tr | 0,89% |
Giới thiệu
Evolution Mining is an Australian gold mining company with projects across Australia and in Ontario, Canada.
Evolution owns and operates mines at Cowal and Northparkes, New South Wales; Mt Rawdon and Ernest Henry, Queensland; Mungari, Western Australia; and Red Lake, Ontario. Wikipedia
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3.101