Trang chủCAFO • EPA
add
CAFOM SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 €
Mức chênh lệch một ngày
7,90 € - 8,06 €
Phạm vi một năm
7,62 € - 9,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
76,12 Tr EUR
Số lượng trung bình
602,00
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,56 Tr | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 48,38 Tr | 4,91% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | 25,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 22,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,53 Tr | -31,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,12 Tr | 26,82% |
Tổng tài sản | 411,28 Tr | 1,41% |
Tổng nợ | 267,95 Tr | -2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | 25,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,47 Tr | -5,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | 37,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,44 Tr | -26,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | -2.029,05% |
Dòng tiền tự do | 8,57 Tr | 29,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.093