Trang chủCAD • CVE
add
Colonial Coal International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Mức chênh lệch một ngày
1,69 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,69 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,47 Tr | 144,54% |
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -138,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,46 Tr | -145,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 Tr | 83,43% |
Tổng tài sản | 21,78 Tr | 17,75% |
Tổng nợ | 140,50 N | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -138,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -413,94 N | 14,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,49 N | 11,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 458,19 N | 60,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,24 N | 90,00% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 297,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web