Trang chủCAC • NASDAQ
add
Camden National Corporation
42,13 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
42,13 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:05:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,51 $
Mức chênh lệch một ngày
41,02 $ - 42,17 $
Phạm vi một năm
28,62 $ - 50,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
711,04 Tr USD
Số lượng trung bình
69,56 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,75 Tr | 17,07% |
Chi phí hoạt động | 27,16 Tr | 7,63% |
Thu nhập ròng | 13,07 Tr | 33,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,21 | 14,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | -2,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,74 Tr | -38,08% |
Tổng tài sản | 5,75 T | -0,60% |
Tổng nợ | 5,22 T | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,07 Tr | 33,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,50 Tr | -130,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,79 Tr | -57,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,66 Tr | 4.084,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,95 Tr | -71,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600