Trang chủC9Q • SGX
add
Sinostar Pec Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,69 Tr SGD
Số lượng trung bình
81,69 N
Tỷ số P/E
2,60
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -24,86% |
Chi phí hoạt động | 7,31 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | 18,87 Tr | -90,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -86,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,52 Tr | -76,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,80 Tr | 23,04% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -4,17% |
Tổng nợ | 646,65 Tr | -32,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,87 Tr | -90,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,90 Tr | -71,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | -95,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,87 Tr | 74,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,72 Tr | -72,73% |
Dòng tiền tự do | 87,06 Tr | -69,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
554