Trang chủC3F • FRA
add
Caprice Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Mức chênh lệch một ngày
0,012 € - 0,012 €
Phạm vi một năm
0,0090 € - 0,026 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
867,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 563,83 N | 94,66% |
Thu nhập ròng | -559,81 N | -95,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -563,04 N | -96,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,58 N | 29,14% |
Tổng tài sản | 17,80 Tr | 21,97% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | 411,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -559,81 N | -95,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,82 N | -2,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -639,82 N | -21,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 493,86 N | 360,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,78 N | 48,00% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -51,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web