Trang chủC1X • ASX
add
Cosmos Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
151,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 873,74 N | 20,65% |
Thu nhập ròng | -877,19 N | -22,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -476,92 N | 33,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,85 N | -72,81% |
Tổng tài sản | 6,33 Tr | -29,39% |
Tổng nợ | 232,12 N | 69,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -877,19 N | -22,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,53 N | 32,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,50 N | 86,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,57 N | -70,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,49 N | -310,84% |
Dòng tiền tự do | -46,50 N | 92,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web