Trang chủBZWR • OTCMKTS
add
Business Warrior Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,78 N USD
Số lượng trung bình
16,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,28 N | -22,68% |
Chi phí hoạt động | 749,28 N | -23,85% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -27,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -471,01 | -65,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,57 N | 19,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,31 N | -77,00% |
Tổng tài sản | 2,16 Tr | -41,31% |
Tổng nợ | 11,76 Tr | 47,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -27,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,75 N | -199,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,65 N | -36,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,12 N | 532,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,98 N | -114,51% |
Dòng tiền tự do | -624,58 N | -479,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21