Trang chủBYD • BKK
add
Beyond Securities PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,73 ฿ - 0,77 ฿
Phạm vi một năm
0,63 ฿ - 4,47 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T THB
Số lượng trung bình
9,36 Tr
Tỷ số P/E
20,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,34 Tr | 40,03% |
Chi phí hoạt động | 116,47 Tr | 44,06% |
Thu nhập ròng | 118,33 Tr | 27,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,90 | -9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,66 Tr | -48,99% |
Tổng tài sản | 12,80 T | 6,73% |
Tổng nợ | 510,77 Tr | 75,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,33 Tr | 27,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,79 Tr | 119,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,44 Tr | 143,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,80 Tr | -106,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,43 Tr | 143,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
170