Trang chủBXLC • OTCMKTS
add
Bexil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 $
Phạm vi một năm
27,50 $ - 50,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,35 Tr USD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
5,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | 464,35% |
Chi phí hoạt động | 441,10 N | -10,04% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 5.377,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,81 | 870,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | 2.802,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,53 Tr | 12,38% |
Tổng tài sản | 26,97 Tr | 5,82% |
Tổng nợ | 646,80 N | 119,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,39 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 5.377,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 756,15 N | 6,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,10 N | -3.985,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 696,05 N | -76,87% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | 1.653,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1