Trang chủBVR • ASX
add
Bellavista Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 N | -67,86% |
Chi phí hoạt động | 679,38 N | 87,13% |
Thu nhập ròng | -687,25 N | -102,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,02 N | -530,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -385,24 N | -13,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,55 N | -22,20% |
Tổng tài sản | 6,10 Tr | -8,46% |
Tổng nợ | 374,61 N | -59,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -687,25 N | -102,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,28 N | -39,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 358,93 N | 136,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,69 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,33 N | 114,07% |
Dòng tiền tự do | -424,23 N | 62,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web