Trang chủBUX • ASX
add
Buxton Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
182,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,12 N | -36,19% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -27,36% |
Thu nhập ròng | -855,25 N | 22,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -263,87 | -20,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -847,66 N | 23,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | -29,42% |
Tổng tài sản | 4,47 Tr | -14,44% |
Tổng nợ | 518,47 N | -55,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -855,25 N | 22,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,33 N | 27,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,79 N | 71,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | -5,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 654,72 N | 29,39% |
Dòng tiền tự do | -543,48 N | 22,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web