Trang chủBSIM • IDX
add
Bank Sinarmas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
800,00 Rp - 820,00 Rp
Phạm vi một năm
615,00 Rp - 995,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,00 NT IDR
Số lượng trung bình
58,65 N
Tỷ số P/E
191,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,70 T | 17,49% |
Chi phí hoạt động | 666,92 T | 8,95% |
Thu nhập ròng | 70,92 T | -10,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | -24,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 NT | -12,91% |
Tổng tài sản | 52,66 NT | 10,40% |
Tổng nợ | 43,99 NT | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,92 T | -10,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,88 T | -206,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,91 T | -164,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,29 T | 134,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -633,83 T | -334,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
PT Bank Sinarmas Tbk is a subsidiary of Sinar Mas Multiartha engaged in banking. To support its business activities, by the end of 2020, the bank has 69 branch offices, 134 sub-branch offices, 140 cash offices, 28 sharia branch offices, and 12 sharia cash offices. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
4.828