Trang chủBSHVF • OTCMKTS
add
Bushveld Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 Tr GBP
Số lượng trung bình
22,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,78 Tr | -53,63% |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | -10,80% |
Thu nhập ròng | -22,50 Tr | -219,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -176,12 | -588,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,44 Tr | -190,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -77,66% |
Tổng tài sản | 158,97 Tr | -32,18% |
Tổng nợ | 198,26 Tr | 26,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -39,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,50 Tr | -219,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,14 Tr | -1.668,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -914,50 N | 57,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,92 Tr | 1.459,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,50 N | 96,45% |
Dòng tiền tự do | -5,25 Tr | -507,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
732