Trang chủBSGM • NASDAQ
add
BioSig Technologies Inc
0,96 $
Sau giờ giao dịch:(6,24%)+0,060
1,02 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:52:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 2,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,63 Tr USD
Số lượng trung bình
197,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | -27,20% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | 58,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 69,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | 26,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,00 N | 58,10% |
Tổng tài sản | 1,42 Tr | -55,04% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -58,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -283,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -50,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -325,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.673,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | 58,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | 61,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | -72,54% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | 40,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4