Trang chủBSFC • OTCMKTS
add
Blue Star Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 8,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
611,30 N USD
Số lượng trung bình
617,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 884,28 N | -43,38% |
Chi phí hoạt động | 916,23 N | 28,06% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -197,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,86 | -424,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -918,26 N | -24,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,70 N | -85,13% |
Tổng tài sản | 7,84 Tr | 8,25% |
Tổng nợ | 3,11 Tr | -53,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -197,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | -6,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,36 N | 68,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | -20,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,00 | -100,09% |
Dòng tiền tự do | -626,22 N | -133,40% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39