Trang chủBSFA • LON
add
BSF Enterprise PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,03 GBX - 3,50 GBX
Phạm vi một năm
2,00 GBX - 12,45 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,15 N | — |
Chi phí hoạt động | 434,03 N | 47,89% |
Thu nhập ròng | -432,39 N | -31,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -420,68 N | -42,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | 294,25% |
Tổng tài sản | 4,30 Tr | -30,93% |
Tổng nợ | 307,14 N | -47,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -432,39 N | -31,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,24 N | -80,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 N | 87,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,47 N | 74,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -472,65 N | -32,57% |
Dòng tiền tự do | -245,72 N | -18,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
12